|
Maker |
Model |
Serial No |
Year |
Specification |
Location |
 |
FURUKAWA |
HCR9D |
|
1998 |
Đường Kính Mũi Khoan: 60 - 90mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
FURUKAWA |
HCR12D |
|
1999 |
Đường Kính Mũi Khoan: 60 - 102mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
TOYO |
TCD915C |
95452 |
|
Đường Kính mũi khoan: |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
TOYO RUYKI |
CDH700C |
33027HC2 |
|
Đường kính mũi khoan: |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
FURUKAWA |
HCR C300 |
1228 |
|
Đường KÍnh Mũi Khoan: 65-110mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
FURUKAWA |
HCR1200DS |
|
|
Đường kính mũi khoan: |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
TOKYO RYUKI |
HCR-C180 |
|
|
Đường kính mũi khoan: 65-90 mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
FURUKAWA |
HCR9-DS |
|
|
Đường kính mũi khoan: 65-90mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
TOKYO-RYUKI |
CDH700C |
830114 |
|
Đường kính mũi khoan:65-90mm |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
 |
TOKYO-RYUKI |
CDH901C |
901050 |
|
Đường kính mũi khoan: 65-105mm |
|