|
Maker |
Model |
Serial No |
Year |
Specification |
Location |
|
VOGELE |
S1600-1 |
07820141 |
2008 |
Công Suất: |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGEL |
S1800-2 |
11820238 |
2010 |
Công Suất: 800 tấn/giờ |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGEL |
S1600-1 |
07820115 |
2008 |
Chiều rộng vệt rải: 6.5m
Công suất: 700 tấn/h |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S1800-2 |
|
2012 |
Công Suất: 800 tấn/giờ
Máy gần như mới sử dụng. |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S1800-1 |
|
2008 |
Công Suất: 800 tấn/giờ |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S1900-1 |
|
2005 |
Công Suất: 900 tấn/giờ |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
DEMAG |
DF145SC |
|
2010 |
Công Suất: 800 tấn/giờ |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
DEMAG |
DF110P |
30010 |
|
Chiều rộng vệt rải: 6.5m, công suất: 240 tấn/h |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S2100-1 |
|
2005 |
Công Suất: 1000 tấn / 1giờ |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S1600-1 |
|
2008 |
Chiều rộng vệt rải: 6.5m, công suất: 700 tấn/h |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S2500-1 |
06740117 |
2006 |
Chiều dài vệt trải: 16.8m |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
VOGELE |
S1900-2 |
|
2010 |
Chiều rộng vệt rải: 6.5m, công suất: 900 tấn/h |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |
|
SUMITOMO |
HA60C |
0249 |
|
Chiều rộng vệt rải: 6m, năng suất: 250 tấn/h |
Công ty TNHH MXD Vi Trác |